Agile là gì? Kiến thức tổng quát về Agile
Nếu bạn là một lập trình viên, một quản lý dự án, hay một người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Agile.
Agile được coi là một trong những xu hướng quản lý dự án hiện đại và hiệu quả nhất hiện nay. Nhưng Agile là gì? Phương pháp Agile bao gồm những gì? Các lợi ích và nhược điểm của Agile là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết này của Aniday nhé!
Định nghĩa của Agile là gì?
Agile là gì? Agile là một từ tiếng Anh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn. Trong ngữ cảnh quản lý dự án, Agile là một tập hợp các nguyên tắc và giá trị được đưa ra bởi 17 chuyên gia công nghệ thông tin vào năm 2001 trong tài liệu gọi là Agile Manifesto.
Agile Manifesto bao gồm 4 giá trị cốt lõi và 12 nguyên tắc để hướng dẫn các nhóm phát triển phần mềm hoạt động theo cách linh hoạt, thích ứng với thị trường và khách hàng.
Bốn giá trị cốt lõi của Agile Manifesto
- Con người và sự tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ
- Phần mềm hoạt động quan trọng hơn tài liệu chi tiết
- Hợp tác với khách hàng quan trọng hơn thỏa thuận hợp đồng
- Phản ứng với thay đổi quan trọng hơn tuân theo kế hoạch
Mười hai nguyên tắc của Agile Manifesto
- Sự ưu tiên cao nhất của chúng ta là làm hài lòng khách hàng thông qua việc giao hàng sớm và liên tục các phần mềm có giá trị.
- Chào đón những yêu cầu thay đổi, ngay cả khi chúng xuất hiện muộn trong quá trình phát triển. Các quy trình Agile sử dụng sự thay đổi để mang lại lợi ích cạnh tranh cho khách hàng.
- Giao hàng phần mềm hoạt động thường xuyên, từ một vài tuần đến một vài tháng, với sự ưu tiên cho khoảng thời gian ngắn hơn.
- Những người kinh doanh và những người phát triển phần mềm phải làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt dự án.
- Xây dựng các dự án xung quanh những cá nhân có động lực cao. Cung cấp cho họ môi trường và sự hỗ trợ cần thiết, và tin tưởng vào họ để hoàn thành công việc.
- Phương pháp truyền đạt thông tin hiệu quả nhất và hiệu quả nhất cho nhóm phát triển phần mềm là đối thoại trực tiếp.
- Phần mềm hoạt động là thước đo chính của tiến độ.
- Các quy trình Agile thúc đẩy sự phát triển bền vững. Các nhà tài trợ, các nhà phát triển và người dùng nên có thể duy trì một tốc độ liên tục vô thời hạn.
- Liên tục chú ý đến sự xuất sắc kỹ thuật và thiết kế tốt nâng cao khả năng linh hoạt của Agile.
- Đơn giản hóa - nghệ thuật tối đa hóa lượng công việc chưa hoàn thành - là cần thiết.
- Các nhóm tự tổ chức tạo ra những sản phẩm tốt nhất.
- Tại các khoảng thời gian cố định, nhóm sẽ tự đánh giá cách thức hoạt động nhằm tìm ra cách để trở nên hiệu quả hơn, sau đó điều chỉnh và cải tiến hành vi của mình theo đó.
Phương pháp Agile là gì?
Bên cạnh tìm hiểu Agile là gì, thì phương pháp Agile cũng quan trọng không kém. Đây là một khái niệm chung để chỉ các phương pháp quản lý dự án dựa trên các giá trị và nguyên tắc của Agile Manifesto.
Có nhiều phương pháp Agile khác nhau, nhưng chúng đều có một số đặc điểm chung, bao gồm:
- Chia nhỏ dự án thành các mục tiêu nhỏ gọn, có thể đo lường và có giá trị cho khách hàng, gọi là user stories.
- Sử dụng các vòng lặp ngắn, gọi là sprint, để hoàn thành các user stories theo thứ tự ưu tiên. Mỗi sprint thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần và kết thúc bằng việc giao hàng một phiên bản phần mềm có thể hoạt động cho khách hàng.
- Thực hiện các cuộc họp hàng ngày, gọi là daily stand-up, để theo dõi tiến độ, xử lý các vấn đề và cải thiện sự hợp tác trong nhóm.
- Thực hiện các cuộc đánh giá sau mỗi sprint, gọi là sprint review, để nhận phản hồi từ khách hàng và các bên liên quan về sản phẩm.
- Thực hiện các cuộc học kinh nghiệm sau mỗi sprint, gọi là sprint retrospective, để nhận xét về quá trình làm việc của nhóm và tìm ra cách cải thiện trong sprint tiếp theo.
Một số phương pháp Agile phổ biến hiện nay là:
Scrum
Scrum là một khung làm việc (framework) cho việc quản lý và phát triển các sản phẩm phức tạp, dựa trên các nguyên tắc của Agile. Scrum được thiết kế để giúp các đội nhỏ và linh hoạt hoàn thành các dự án trong thời gian ngắn và có thể thích ứng với những thay đổi nhanh chóng.
Trong Scrum, một dự án được chia thành các chu kỳ gọi là sprint, thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Mỗi sprint bao gồm các bước sau:
- Lập kế hoạch: Xác định những gì cần làm trong sprint này, dựa trên danh sách các yêu cầu của khách hàng (product backlog) và ưu tiên của họ.
- Thực hiện: Thực hiện các công việc đã lên kế hoạch, theo dõi tiến độ và giải quyết các vấn đề gặp phải. Mỗi ngày, đội Scrum có một cuộc họp ngắn gọn (daily scrum) để báo cáo công việc đã làm, sẽ làm và gặp khó khăn gì.
- Kiểm tra: Kiểm tra chất lượng và tính năng của sản phẩm đã hoàn thành trong sprint, thông qua các hoạt động kiểm thử, kiểm tra lỗi và khắc phục lỗi.
- Đánh giá: Đội Scrum cùng với khách hàng và các bên liên quan đánh giá kết quả của sprint, nhận xét về những điểm tốt và cần cải thiện, và ghi nhận những yêu cầu thay đổi cho các sprint tiếp theo.
Trong Scrum, có ba vai trò chính:
Product owner |
Chịu trách nhiệm xác định và ưu tiên các yêu cầu của khách hàng, tạo ra và duy trì product backlog, và đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng mang lại giá trị cho khách hàng |
Scrum master |
Hỗ trợ cho đội Scrum trong việc áp dụng các nguyên tắc và quy tắc của Scrum, giải quyết các rào cản và vấn đề trong quá trình làm việc, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các bên liên quan |
Development team |
Nhóm các nhà phát triển có kỹ năng đa dạng, chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng, kiểm thử và bàn giao sản phẩm hoạt động |
Extreme Programming (XP)
XP là phương pháp Agile cổ điển và phổ biến, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và thỏa mãn khách hàng bằng các kỹ thuật như:
- Lập trình theo cặp (pair programming)
- Tích hợp liên tục (continuous integration)
- Phát triển theo chức năng (test-driven development)
- Tái cấu trúc mã nguồn (refactoring)
XP phân chia quá trình phát triển thành các lần phát hành ngắn, từ một đến bốn tuần. Nhóm phát triển chọn các yêu cầu từ khách hàng để tạo ra các chức năng quan trọng nhất trong mỗi lần phát hành.
Kanban
Kanban là phương pháp Agile dùng nguyên lý "kéo" chứ không phải "đẩy":
- Bảng Kanban thể hiện luồng công việc từ đầu đến cuối của dự án
- Công việc được ghi trên thẻ và di chuyển qua các cột theo trạng thái, như: Đang chờ, Đang làm, Đã xong
- Rút ngắn thời gian hoàn thành công việc và tăng hiệu suất nhóm
- Không đổi quy trình hiện tại, chỉ giới hạn số lượng công việc trong mỗi trạng thái để không quá tải và duy trì sự liên tục
Crystal Methodology
Crystal Methodology là một bộ các phương pháp Agile do Alistair Cockburn đề xuất từ năm 1991, thích nghi với từng dự án riêng biệt. Hai giả định cơ bản của Crystal Methodology là: mỗi dự án đều khác nhau và giao tiếp con người là chìa khóa thành công.
Crystal Methodology có nhiều mức độ khác nhau, được phân biệt bằng các màu sắc, tùy thuộc vào kích thước, độ phức tạp và rủi ro của dự án. Vài ví dụ:
- Crystal Clear: Dành cho dự án nhỏ, ít rủi ro, thay đổi nhanh. Tập trung vào giao tiếp trực tiếp, phản hồi liên tục và mã nguồn sạch.
- Crystal Yellow: Dành cho dự án trung bình, rủi ro trung bình, thay đổi khá nhiều. Sử dụng các công cụ hỗ trợ giao tiếp, viết ca kiểm thử và xem xét mã nguồn.
- Crystal Orange: Dành cho dự án lớn, rủi ro cao, thay đổi ít hơn. Có kế hoạch chi tiết cho dự án, bao gồm các mốc quan trọng, vai trò, trách nhiệm và tiêu chuẩn chất lượng. Viết tài liệu thiết kế và kiểm tra.
- Crystal Red: Dành cho dự án rất lớn, rủi ro rất cao, thay đổi rất ít. Có quy trình quản lý chặt chẽ, bao gồm các báo cáo tiến độ, kiểm soát thay đổi, quản lý rủi ro và kiểm tra an ninh. Viết tài liệu chi tiết cho từng giai đoạn của dự án.
Feature-Driven Development (FDD)
FDD là phương pháp Agile dựa trên các tính năng của sản phẩm, gồm có 5 bước:
- Lập kế hoạch dự án
- Tạo mô hình đối tượng
- Liệt kê các tính năng
- Lập kế hoạch cho mỗi tính năng
- Thiết kế và xây dựng theo mỗi tính năng
Mỗi tính năng được hoàn thành trong 2 tuần. Ngoài ra, FDD cũng tôn trọng sự hợp tác trong nhóm và với khách hàng
Các lợi ích mà Agile mang lại
Ngoài định nghĩa Agile là gì, Aniday cũng chia sẻ thêm là Agile có nhiều lợi ích so với các phương pháp truyền thống, như:
- Tăng khả năng thích ứng với những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng và môi trường kinh doanh.
- Tăng sự hài lòng và gắn kết của khách hàng, bằng cách liên tục trình diễn sản phẩm và nhận phản hồi để cải tiến.
- Tăng chất lượng của sản phẩm, bằng cách kiểm thử liên tục, tái cấu trúc mã nguồn và áp dụng các tiêu chuẩn lập trình.
- Tăng hiệu quả của nhóm làm việc, bằng cách tạo ra một môi trường hợp tác, minh bạch và tự quản.
- Giảm rủi ro và chi phí của dự án, bằng cách phát triển sản phẩm theo từng đợt ngắn hạn và phát hành thường xuyên.
Các công cụ thường dùng trong quản lý Agile
Để hỗ trợ việc áp dụng Agile, có nhiều công cụ được sử dụng để quản lý dự án, theo dõi tiến độ, ghi chép yêu cầu và cộng tác trong nhóm. Một số công cụ phổ biến nhất là:
Trello
Trello là web app quản lý dự án theo Kanban. Trong đó, Kanban dùng card để thể hiện công việc và board để thể hiện trạng thái. Ví dụ: Cần làm, Đang làm, Hoàn thành.
Ngoài ra, Trello còn cho phép tạo board, card, gán người làm, đặt deadline, thêm nhãn màu, đính kèm file và comment.
Jira
Jira là công cụ quản lý dự án Agile chuyên nghiệp cho các nhóm phần mềm, vì Jira:
- Giúp người dùng quản lý các dự án từ khởi tạo đến hoàn thành, theo dõi các vấn đề, báo cáo kết quả và đánh giá hiệu suất
- Tương thích với nhiều phương pháp Agile như Scrum, Kanban, Lean hay XP
- Tích hợp với các ứng dụng khác như Confluence, Bitbucket, GitHub và nhiều hơn nữa
ASANA
ASANA là ứng dụng quản lý dự án và công việc đa chức năng, thích hợp cho các nhóm Agile nhỏ và vừa
- Giúp người dùng tạo và quản lý các dự án, danh sách công việc, lịch biểu, biểu đồ Gantt và bảng Kanban
- Hỗ trợ giao tiếp và hợp tác trong ứng dụng, cho phép người dùng trao đổi tệp tin, bình luận, gắn nhãn và nhận thông báo
- Có khả năng tích hợp với nhiều ứng dụng khác như Gmail, Slack, Zoom, v.v.
Một số ưu và nhược điểm của Agile
Ngoài việc tìm hiểu Agile là gì thì bạn cũng nên cân nhắc đến ưu và khuyết điểm của Agile.
Ưu điểm
- Tăng sự hài lòng của khách hàng bằng cách giao hàng sớm và liên tục các phiên bản phần mềm có giá trị.
- Tăng khả năng thích ứng với những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng và thị trường.
- Tăng sự hợp tác và gắn kết giữa các thành viên trong nhóm và giữa nhóm với khách hàng.
- Tăng chất lượng của sản phẩm bằng cách áp dụng các kỹ thuật kiểm tra liên tục, tái cấu trúc mã nguồn và tích hợp liên tục.
- Giảm rủi ro của dự án bằng cách chia nhỏ công việc thành các giai đoạn ngắn và có thể kiểm soát.
Nhược điểm
- Yêu cầu sự tham gia tích cực của khách hàng, do đó có thể gây khó khăn cho những khách hàng không có nhiều thời gian hoặc không rõ ràng về mong muốn của mình.
- Yêu cầu sự linh hoạt và sáng tạo của các nhà phát triển, do đó có thể không phù hợp với những dự án có yêu cầu rõ ràng và cố định từ đầu.
- Gây khó khăn trong việc ước lượng thời gian và chi phí của dự án, do việc thay đổi kế hoạch liên tục.
- Làm giảm tài liệu của dự án, do việc tập trung vào phần mềm hoạt động hơn là tài liệu chi tiết.
Cách áp dụng Agile vào dự án
Một cách để áp dụng Agile trong quản lý dự án là sử dụng các vòng lặp ngắn gọi là sprint. Mỗi sprint là một khoảng thời gian nhất định, thường từ một đến bốn tuần, trong đó các nhóm dự án hoàn thành một tập hợp các nhiệm vụ được ưu tiên cao.
Sau mỗi sprint, các nhóm dự án có thể đánh giá kết quả, nhận phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh kế hoạch cho sprint tiếp theo. Điều này giúp các nhóm dự án linh hoạt hơn trong việc đối phó với những thách thức và thay đổi không ngừng.
Agile cũng khuyến khích sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên nhóm và khách hàng, tạo ra một môi trường làm việc tích cực và tôn trọng.
Qua những thông tin được chia sẻ trên, Aniday hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn Agile là gì và các thông tin liên quan. Chúc bạn may mắn!