+$15,000 Bạn đang tìm kiếm cơ hội công việc mới? Hãy để các headhunter giúp bạn Bắt đầu ngay >

100+ Cơ hội giới thiệu job của Danh mục Management

Chief Investment Officer (CIO)

Thương lượng
Management Chief Financial Officer (CFO)

Recruiter

Chat

Ẩn danh

Key Account Manager (MT, BS)

Thương lượng
Sales & BD & Account Customer Service Management

Recruiter

Chat

Ẩn danh

Tuyển dụng việc làm Management lương cao l Aniday

1. Quản trị là gì? 

Để đạt được các mục tiêu doanh nghiệp, quản lý đề cập đến cách mà các công ty lập kế hoạch và phối hợp các hoạt động, nhân sự và luân chuyển công việc. Tạo ra một môi trường cho phép nhân viên thực hiện hiệu quả và năng suất là mục tiêu chính của quản lý. Một cấu trúc tổ chức mạnh hướng dẫn nhân viên và đặt ra chương trình nghị sự cho công việc của họ.

Các cấu trúc này được thực hiện và đánh giá bởi các quản lý. Bất kỳ trách nhiệm nào trong số sau đây có thể thuộc phạm vi của một quản lý:

  • Thiết lập mục tiêu và định hướng
  • Lập thời gian biểu
  • Xây dựng kế hoạch để nâng cao năng suất, hiệu quả và hiệu suất
  • Xác minh tuân thủ quy chuẩn ngành và chính sách công ty
  • Hướng dẫn nhân viên
  • Theo dõi hiệu suất, năng suất và ngân sách
  • Giải quyết vấn đề khách hàng
  • Đào tạo nhân viên

Management-001

2. Những vai trò chính của một quản lý là gì?

Người Quản lý trong một tổ chức thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Những trách nhiệm này thường được chia thành bốn nhóm liên quan. Việc nắm bắt những vai trò này sẽ giúp quản lý đánh giá ưu và nhược điểm của mình, cho phép họ lựa chọn những bài học phù hợp để nâng cao khả năng: 

Lập kế hoạch

Đặt mục tiêu là trách nhiệm chính của người quản lý. Những mục đích này có thể áp dụng cho một số nhân viên, các bộ phận hoặc toàn bộ công ty, tùy thuộc vào mức độ quyền hạn của quản lý. Quản lý thường xuyên đưa ra những nhiệm vụ, chiến lược và nguồn lực ngoài việc đặt mục tiêu để hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu.

Tổ chức

Việc đưa nhân sự có khả năng vào vị trí phù hợp là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu doanh nghiệp. Khi lựa chọn nhân viên cho công việc và dự án, quản lý có thể ảnh hưởng đáng kể. Khả năng thiết lập mối quan hệ với các nhân sự khác và dẫn đầu nhóm có ảnh hưởng lớn đến việc nhóm hoạt động tổng thể như thế nào. Để đảm bảo thành viên nhân viên có thông tin và khả năng cần thiết cho thành công, quản lý đôi khi cần cung cấp cho họ đào tạo chuyên sâu.

Động viên

Người Quản lý khuyến khích nhân sự của mình luôn tích cực và năng suất trong công việc. Điều này bao gồm việc thúc đẩy họ không ngừng nỗ lực hoàn thành công việc tốt nhất, đồng thời hỗ trọ phát triển toàn diện khả năng của nhân viên, cũng như chia sẽ chung mục tiêu. Khả năng giao tiếp hiệu quả là yếu tố hết sức quan trọng đối với vị trí này. 

Đánh giá

Quản lý thường dành thời gian để đo lường và đánh giá hiệu quả công việc của từng nhóm phụ trách cũng như mức độ hoàn thành của mục tiêu. Họ sẽ chuẩn bị tốt hơn cho việc lựa chọn trong tương lại khi hiểu rõ những gì hiệu quả hoặc không. Người quản lý cần nắm bắt và điều chỉnh chiến thuật phù hợp với mục tiêu tổ chức. 

3. C-Suite và vai trò của họ là gì? 

Thuật ngữ "C-suite" hoặc "C-level" đề cập đến các cấp cao cấp lãnh đạo và quản lý cấp cao trong doanh nghiệp và thường được sử dụng một cách thông tục.

Các chức danh đứng đầu các nhà lãnh đạo, thông thường bắt đầu bằng chữ cái C có nghĩa là "Trưởng", cũng là nguồn gốc của thuật ngữ "C-suite":

  • Giám đốc Điều hành (CEO): Đây là công việc khó khăn nhất trong kinh doanh. CEO cuối cùng chịu trách nhiệm về tương lai của công ty, mặc dù họ nhận được sự trợ giúp từ các lãnh đạo cấp cao C khác và nhân sự trong toàn bộ tổ chức. Công việc của CEO chưa bao giờ khó và thách thức hơn khi ngành công nghiệp thay đổi với tốc độ chưa từng thấy. Tuy nhiên không phải ai cũng thành công, chỉ có 3 trong số 5 CEO mới được bổ nhiệm đạt được mục tiêu hiệu suất trong vòng 18 tháng đầu tiên nhậm chức.

  • Giám đốc Tài chính (CFO): Tài chính của một doanh nghiệp trong nhiều năm được giám sát bởi CFO. Một thành phần then chốt của công việc CFO hiện đại là giao tiếp, bao gồm tương tác với hội đồng quản trị, nhà đầu tư, đồng nghiệp trong hội đồng C và lãnh đạo các đơn vị kinh doanh. CFO cũng chịu trách nhiệm quản lý rủi ro liên quan đến tiền bạc, tài sản vật chất, tín dụng, chiến lược và các lĩnh vực khác. 

  • Giám đốc Điều hành (COO): Nhà điều hành hoạt động chịu trách nhiệm về chiến lược của công ty trong việc đưa sản phẩm ra thị trường và năng lực tổ chức cũng như nguồn nhân lực để thực hiện điều đó. Những COO thành công nhất sẽ có khả năng xử lý sự biến động hoạt động cực lớn, là điều phổ biến hơn. Họ cũng thành thạo trong việc tương tác với nhân tài ở mọi cấp độ công ty cũng như đồng nghiệp trong C và trong hội đồng quản trị. 

  • Giám đốc Công nghệ (CTO) hoặc Giám đốc Thông tin (CIO): là vị trí lãnh đạo nhận nhiệm vụ duy trì sự cạnh tranh công nghệ của tổ chức do tốc độ phát triển nhanh chóng. Điều gì làm nên sự khác biệt? Đơn giản, CIO thường chịu trách nhiệm về công nghệ nội bộ, trong khi CTO lại chịu trách nhiệm về công nghệ của tổ chức hướng ra thế giới bên ngoài.

Các vị trí quản lý khác:

  • Giám đốc quốc gia/Trưởng phòng/Quản lý quốc gia: Trong doanh nghiệp đa quốc gia, quản lý quốc gia sẽ đến một quốc gia khác để đại diện cho tập đoàn. Điều này bao gồm quản lý hoạt động, mở rộng kinh doanh và nâng cao hiệu quả kinh doanh của tổ chức tại một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Vị trí này yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn liên quan đến lĩnh vực chuyển nhượng doanh nghiệp và di chuyển quốc tế. 

Management-002

4. Những kỹ năng quan trọng của Quản lý là gì? 

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: là yếu tố then chốt đối với quản lý nhằm thống nhất và truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình. Quản lý nên thành thạo nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, bao gồm viết, nói và tương tác trực tiếp. Linh hoạt thay đổi phong cách giao tiếp phù hợp với từng tình huống cụ thể và từng cá nhân là điều then chốt để đạt được thành công trong quản lý. Giao tiếp tích cực sẽ thúc đầy quá trình hoàn thành công việc, đạt được mục tiêu đề ra cũng như đảm bảo sự đồng thuận với tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp. 

Tích cực lắng nghe: Quản lý giỏi coi trọng đóng góp ý kiến của nhân sự của mình, tập trung lắng nghe quan điểm và ý tưởng của họ. Điều này không chỉ nâng cao sự hiểu biết về thông tin quan trọng mà còn tăng cường sự tin tưởng và kết nối nhất là trong những tình huống khó khăn.

Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence): Trí tuệ cảm xúc của quản lý bao hàm sự công bằng, đồng cảm và nhạy bén. Nó giúp họ nhận ra khi đồng nghiệp gặp khó khăn và đáp ứng bằng lòng thương cảm và hỗ trợ. Điều này có thể bao gồm cung cấp điều kiện linh hoạt về lịch làm việc hoặc làm việc từ xa. Bên cạnh đó, trí tuệ cảm xúc đòi hỏi quản lý phải tự ý thức, khách quan và quản lý tốt cảm xúc của chính mình.

Giải quyết vấn đề: Quản lý có thể phải đối mặt với nhiều vấn đề khác nhau, chẳng hạn như thách thức liên quan đến việc sản xuất. Tìm ra giải pháp tốt nhất cho một vấn đề có thể giúp họ được đánh giá cao với vai trò quản lý và tạo niềm tin cho đội ngũ. Quản lý giỏi sẽ lập kế hoạch trước, dự đoán được vấn đề có thể xảy ra, tạo ra ý tưởng giải pháp và lựa chọn giải pháp tốt nhất. 

Giải quyết xung đột: Xung đột xảy ra ở mọi nơi làm việc và những quản lý có kỹ năng sẽ giải quyết chúng một cách nhanh chóng để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và động lực. Việc giải quyết các vấn đề ngay lập tức là cần thiết nếu họ muốn giữ vị trí làm việc trong hòa bình. Hơn nữa, phải nắm được các kỹ thuật giải quyết xung đột rất hữu ích trong việc xử lý các cuộc thảo luận khó khăn về việc đánh giá hoặc sa thải nhân viên.

Tầm nhìn rõ ràng: Người lãnh đạo phải có khả năng diễn đạt tầm nhìn của mình cho đội ngũ một cách rõ ràng và chính xác. Quản lý hiệu quả truyền đạt tầm nhìn cho đội ngũ, tập trung vào kết quả cuối cùng và đề ra các hành động cần thiết để đạt được điều đó. Để đảm bảo tầm nhìn vẫn đúng hướng, cần rà soát các mục tiêu, định hướng và kết quả theo tuần, quý và năm.

Khả năng phân công nhiệm vụ: liên quan đến việc giao công việc cho người khác và trao quyền cho họ hoàn thành công việc đó. Phân công nhiệm vụ hiệu quả bao gồm xác định người phù hợp nhất cho từng công việc và xem xét khối lượng công việc hiện tại của họ. Điều này thúc đẩy hiệu quả và năng suất công việc, đồng thời tạo ra trách nhiệm và tính trách nhiệm trong từng nhóm. 

5. Các cấp Quản lý trong một công ty là gì? 

Ba cấp quản lý chính thường được sắp xếp thành cấu trúc hình giáng thủ trong các tập đoàn lớn.

Quản lý cấp thấp

Trưởng ca, nhóm trưởng, trưởng phân xưởng là những ví dụ về quản lý cấp thấp. Đây là cấp quản lý thấp nhất trong ba cấp, chịu trách nhiệm chỉ đạo công việc của nhân viên và giám sát nhiệm vụ hàng ngày của từng cá nhân.

Quản lý cấp thấp thường chịu trách nhiệm giám sát chất lượng công việc của nhân viên, hỗ trợ họ hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày, đồng thời chuyển đạt ý kiến của nhân viên theo quy trình. Ngoài ra, họ còn giám sát hoạt động hàng ngày của tập thể, lập kế hoạch sự nghiệp và đóng góp ý kiến về hiệu quả công việc của nhân viên mình phụ trách. 

Quản lý cấp trung

Là những quản lý đảm nhiệm vị trí nằm giữa lãnh đạo cao cấp và quản lý cấp dưới, đóng vai trò then chốt trong việc triển khai chiến lược tại các bộ phận, khu vực phụ trách. Trong đó bao gồm các quản lý phòng ban, quản lý khu vực, chi nhánh. Không giống lãnh đạo cao cấp, quản lý cấp trung tập trung dịch giải các mục tiêu chiến lược thành các kế hoạch cụ thể cho quản lý cấp dưới, đồng thời hướng dẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động và triển khai các kế hoạch tổ chức dưới sự chỉ đạo của lãnh đạo cao cấp.

Quản lý cấp cao

Ở vị trí cao nhất của hệ thống quản lý là quản lý cấp cao, bao gồm các lãnh đạo điều hành như Tổng Giám đốc, Chủ tịch, Phó Chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị. Trách nhiệm chính của họ là xác định các mục tiêu tổng thể và hướng đi chiến lược của tổ chức. Quản lý cấp cao xây dựng kế hoạch chiến lược, ban hành chính sách toàn công ty và đưa ra các quyết sách quan trọng định hướng tổ chức. Hơn nữa, họ thường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm nguồn lực bên ngoài và chịu trách nhiệm trước cổ đông và cộng đồng về hiệu quả hoạt động của công ty.