Digital Marketing là gì? Các khái niệm cơ bản về Digital Marketing
Digital Marketing là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hoạt động quảng bá và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay ý tưởng thông qua các kênh trực tuyến như internet, điện thoại di động, mạng xã hội, email, video hay podcast. Digital Marketing bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau, mỗi chuyên ngành có những đặc điểm, công cụ và chiến lược riêng biệt.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các chuyên ngành chính của Digital Marketing là gì? Các kỹ năng cần thiết khi làm Digital Marketing là gì? Và những cơ hội về công việc trong lĩnh vực Digital Marketing là gì?
Các chuyên ngành chính của Digital Marketing là gì?
Bên cạnh việc tìm hiểu về khái niệm Digital Marketing là gì, Aniday sẽ chia sẻ với bạn một số chuyên ngành của lĩnh vực này.
PPC Marketing
PPC Marketing là viết tắt của Pay-per-click Marketing, tức là quảng cáo trả tiền theo lượt click. Đây là một hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến, cho phép người quảng cáo đặt các quảng cáo trên các trang web, công cụ tìm kiếm hay mạng xã hội, và chỉ phải trả tiền khi có người click vào quảng cáo.
PPC Marketing giúp người quảng cáo tiếp cận được đúng đối tượng khách hàng mục tiêu, tăng lưu lượng truy cập và doanh thu cho website hay sản phẩm. Một số nền tảng PPC Marketing phổ biến là Google Ads, Facebook Ads, Instagram Ads hay TikTok Ads.
Affiliate Marketing
Affiliate Marketing là một hình thức kiếm tiền trực tuyến dựa trên hoa hồng. Người tham gia Affiliate Marketing sẽ giới thiệu sản phẩm hay dịch vụ của một công ty hay thương hiệu nào đó cho khách hàng thông qua các kênh trực tuyến như website, blog, mạng xã hội hay email.
Khi có khách hàng mua sản phẩm hay dịch vụ thông qua link giới thiệu của người tham gia Affiliate Marketing, họ sẽ nhận được một khoản hoa hồng từ công ty hay thương hiệu đó.
Affiliate Marketing giúp người tham gia kiếm được thu nhập thụ động, tăng uy tín và mở rộng mạng lưới khách hàng. Một số nền tảng Affiliate Marketing phổ biến là Amazon Associates, Lazada Affiliate hay CJ Affiliate.
Marketing Automation
Marketing Automation là việc sử dụng các phần mềm hay công nghệ để tự động hóa các hoạt động marketing như gửi email, đăng bài viết, theo dõi và phân tích dữ liệu. Marketing Automation giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả và đo lường được kết quả của các chiến dịch marketing. Một số công cụ Marketing Automation phổ biến là Mailchimp, Hubspot hay ActiveCampaign.
Quảng cáo sản phẩm
Quảng cáo sản phẩm là việc sử dụng các hình ảnh, video, âm thanh hay văn bản để giới thiệu và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của một công ty hay thương hiệu nào đó. Quảng cáo sản phẩm có thể được thực hiện trên nhiều kênh trực tuyến như website, blog, mạng xã hội, email hay podcast.
Quảng cáo sản phẩm giúp tăng nhận diện và sự tin tưởng của khách hàng với sản phẩm, tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận cho công ty hay thương hiệu. Một số ví dụ về quảng cáo sản phẩm là video giới thiệu iPhone 14 của Apple, hình ảnh quảng cáo giày Nike hay bài viết review sách của Tiki.
Xây dựng trang web hoặc blog
Xây dựng trang web hoặc blog là việc tạo ra một nơi trực tuyến để chia sẻ thông tin, kiến thức, kinh nghiệm hay ý kiến về một chủ đề nào đó. Trang web hoặc blog có thể được sử dụng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay ý tưởng, thu hút và giữ chân khách hàng, kiếm tiền từ quảng cáo hay bán hàng.
Xây dựng trang web hoặc blog đòi hỏi người làm Digital Marketing phải có kiến thức về thiết kế, lập trình, nội dung và SEO. Một số công cụ xây dựng trang web hoặc blog phổ biến là WordPress, Wix hay Blogger.
Email Marketing
Email Marketing là việc sử dụng email để gửi các thông điệp marketing cho khách hàng hay đối tượng mục tiêu. Email Marketing có thể được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay ý tưởng, gửi các ưu đãi, khuyến mãi hay tin tức mới nhất, tăng sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng. Email Marketing giúp tiếp cận được khách hàng một cách cá nhân hóa, tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu cho công ty hay thương hiệu. Một số công cụ Email Marketing phổ biến là Mailchimp, Hubspot hay ActiveCampaign.
Content Marketing
Content Marketing là việc sử dụng các nội dung có giá trị như bài viết, hình ảnh, video, âm thanh hay infographic để thu hút, tương tác và thuyết phục khách hàng. Content Marketing không chỉ nhằm mục đích bán hàng mà còn nhằm mục đích xây dựng uy tín, niềm tin và cộng đồng cho công ty hay thương hiệu.
Content Marketing giúp tăng lưu lượng truy cập và thời gian lưu lại của khách hàng trên website hay blog, tăng sự chia sẻ và lan truyền của nội dung trên mạng xã hội, tăng doanh thu và lợi nhuận cho công ty hay thương hiệu. Một số ví dụ về Content Marketing là blog của ZaloPay, video của Yeah1 Network hay infographic của VnExpress.
SEO
SEO (Search Engine Optimization) là việc tối ưu hóa trang web hoặc blog để có thể xuất hiện cao hơn trên các kết quả tìm kiếm của các công cụ như Google, Bing... SEO có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được với những khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến lĩnh vực của doanh nghiệp.
SEO bao gồm hai yếu tố chính là SEO On-page (tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web như nội dung, từ khóa, thẻ tiêu đề, thẻ mô tả, URL...) và SEO Off-page (tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài trang web như backlink, mạng xã hội, đánh giá...).
Những kỹ năng cần thiết khi làm Digital Marketing là gì?
Bên cạnh việc nắm bắt được những kiến thức tổng quan cũng như các chuyên ngành trong lĩnh vực Digital Marketing là gì, Aniday cũng muốn chia sẻ thêm cho bạn một vài kỹ năng hữu ích khi làm nhân viên Digital Marketing:
- Kỹ năng nghiên cứu và phân tích thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng.
- Kỹ năng lập kế hoạch và thiết lập mục tiêu, chiến lược và ngân sách cho các chiến dịch Digital Marketing.
- Kỹ năng sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ cho các chuyên ngành Digital Marketing như Google Analytics, Google Ads, Facebook Ads, WordPress, Mailchimp...
- Kỹ năng sáng tạo và viết nội dung hấp dẫn và thuyết phục cho các kênh trực tuyến.
- Kỹ năng tối ưu hóa SEO để tăng khả năng xuất hiện của trang web hoặc blog trên các công cụ tìm kiếm.
- Kỹ năng đo lường và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Digital Marketing và đề xuất các cải tiến.
Các công cụ thường dùng trong Digital Marketing
Sau đây là một số công cụ phổ biến trong Digital Marketing:
SEO (Search Engine Marketing & SEO)
SEO là một phần quan trọng của Digital Marketing, giúp thực hiện các hoạt động như thiết kế website, tối ưu hóa, tạo nội dung,… nhằm nâng cao khả năng xuất hiện của doanh nghiệp, thương hiệu trên mạng Internet, đặc biệt là trên Google.
SEO mang lại nhiều lợi ích cho Digital Marketing, chẳng hạn như:
- Khai thác lượng khách hàng tiềm năng không tốn kém
- Xây dựng uy tín, niềm tin và thương hiệu
- Nâng cao trải nghiệm của người dùng trên website
- Tăng khả năng hiển thị thương hiệu, là chiến lược bền vững, lâu dài
Quảng cáo tương tác
Quảng cáo tương tác là các hoạt động nhằm thu hút người tiêu dùng qua Internet, kích thích các hành động comment, like, share, click, xem video,… Từ đó giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi nhằm tạo ra doanh thu, đem đến đơn hàng cho doanh nghiệp.
Social Media
Social Media là các công cụ truyền thông trong Digital Marketing được dùng trên các mạng xã hội, với mục đích tiếp cận, thiết lập mối quan hệ và tương tác với người dùng qua các thiết bị công nghệ.
Doanh nghiệp sử dụng Social Media để tìm kiếm, tiếp xúc với đối tượng mục tiêu, tiếp thị sản phẩm của mình và nhận được các phản hồi và đánh giá từ người tiêu dùng có thể đo lường được.
Các kênh Social Media phổ biến hiện nay bao gồm Facebook, Youtube, Instagram, Twitter,… Ngoài ra, Social Media còn giúp liên kết, hỗ trợ cho việc SEO.
Viral Marketing
Viral Marketing là chiến lược truyền thông nhằm khích lệ người dùng truyền đi và chia sẻ các thông điệp Marketing mà doanh nghiệp muốn gửi đến công chúng. Viral Marketing khai thác sự lan rộng nhanh chóng của thông điệp, tạo ra hiệu ứng bùng nổ đến số đông người tiêu dùng mục tiêu, nhằm đạt được mục tiêu xây dựng thương hiệu hoặc tăng doanh số bán hàng.
Online PR
Online PR là công cụ Digital Marketing giúp thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp có thể tiếp cận được với đông đảo người tiêu dùng. Điểm khác biệt so với PR truyền thống là nội dung, câu chuyện truyền thông của PR Online được phát tán trên các kênh tiếp thị trực tuyến.
Email Marketing
Email Marketing là công cụ Digital Marketing, trong đó doanh nghiệp dùng thư điện tử (Email) để gửi các thông tin bán hàng, tiếp thị, giới thiệu sản phẩm,… đến khách hàng tiềm năng.
Email Marketing tiết kiệm chi phí, giúp xây dựng thương hiệu, lòng tin và mối quan hệ với khách hàng. Đồng thời, các chiến dịch Email Marketing có thể đo lường, đánh giá hiệu quả để có sự điều chỉnh kịp thời.
Ngoài một số công cụ trên, ngành Digital Marketing hiện nay còn tận dụng một số thiết bị số khác như:
- Mobile Marketing
- Telemarketing
- SMS & Brand Name Marketing
Các chỉ số thường sử dụng trong Digital Marketing
Để đo lường và đánh giá hiệu quả Digital Marketing, doanh nghiệp cần chú ý đến những chỉ số sau:
1. ROI
ROI là tỉ lệ giữa doanh thu bán hàng và ngân sách chi tiêu cho chiến dịch Digital Marketing. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có thu hồi được vốn đầu tư hay không, và có lãi bao nhiêu từ chiến dịch đó.
Công thức tính ROI: Doanh thu bán hàng/Ngân sách đã chi.
2. CPW
CPW là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi đơn hàng được tạo ra từ chiến dịch Digital Marketing. Chỉ số này giúp doanh nghiệp kiểm soát được ngân sách và tối ưu hóa hiệu quả chi tiêu.
Công thức tính CPW: Ngân sách đã chi/Số đơn hàng.
3. CPL
CPL là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thu hút một khách hàng tiềm năng thông qua các kênh Digital Marketing. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ hiệu quả của các kênh và chiến dịch Digital Marketing trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng.
4. Conversion Rate
Conversion Rate là tỉ lệ giữa số lượng khách hàng hoàn thành một mục tiêu nào đó (ví dụ: đăng ký, mua hàng, tải ứng dụng...) và tổng số lượng khách hàng truy cập vào website hoặc ứng dụng của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá được sức hấp dẫn và sự thuyết phục của nội dung Digital Marketing.
5. Incremental Sales
Incremental Sales là lượng doanh thu tăng thêm nhờ vào các hoạt động Digital Marketing. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đo lường được tác động của Digital Marketing đến doanh số bán hàng, và xác định được các kênh và chiến dịch có hiệu quả thế nào lên doanh số công ty.
Những cơ hội về công việc trong ngành Digital Marketing là gì?
Ngoài cung cấp định nghĩa Digital Marketing là gì và cần những kỹ năng thế nào, thì Aniday cũng chia sẻ thêm Digital Marketing hiện nay là một ngành đang phát triển rất nhanh chóng và có nhiều cơ hội việc làm cho những người có đam mê và kỹ năng.
Bạn có thể làm việc cho các doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ, trong nước hoặc quốc tế, hoặc tự khởi nghiệp với dự án của riêng mình. Bạn có thể chọn làm việc theo chuyên ngành mà bạn yêu thích hoặc theo vai trò tổng quát như:
- Digital Marketing Manager: Người quản lý và điều phối các hoạt động Digital Marketing của doanh nghiệp, bao gồm lập kế hoạch, thiết lập mục tiêu, ngân sách, chiến lược, phân công công việc và đánh giá kết quả.
- Digital Marketing Specialist: Người chuyên về một chuyên ngành của Digital Marketing như quảng cáo sản phẩm, xây dựng trang web hoặc blog, email marketing, content marketing, SEO...
- Digital Marketing Consultant: Người tư vấn và hỗ trợ cho các doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến Digital Marketing, bao gồm phân tích thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng, đề xuất chiến lược và giải pháp.
- Digital Marketing Freelancer: Người làm việc tự do cho nhiều khách hàng khác nhau với các dự án Digital Marketing khác nhau.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Digital Marketing là gì và các khái niệm cơ bản về Digital Marketing. Nếu bạn muốn học thêm về Digital Marketing hoặc tìm kiếm việc làm trong ngành này, bạn có thể tham khảo các khóa học online hay offline của các trung tâm uy tín. Chúc bạn thành công!
Nguồn tham khảo :